beveling /xây dựng/
sự tạo mặt vát
beveling
sự tạo mặt vát
beveling
sự tạo mặt xiên
beveling
cắt xiên
beveling
sự xén vát
beveling
sự bào mép
beveling /xây dựng/
sự bào mép
beveling, bevelling /xây dựng/
sự tạo mặt vát
bevel, beveling /hóa học & vật liệu/
cắt xiên
beveling, bevelling /xây dựng/
sự xén vát
beveling, bevelling, siding
sự tạo mặt xiên
beveling, beveling shear, bevelling, bevelling shear, raking cutting, splay
sự cắt vát