TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stability of slope

độ ổn định của ta luy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính ổn định của bờ dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý mái dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stability of slope

 stability of slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slope stake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope slipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sloped roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upgrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean-to roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability of slope /giao thông & vận tải/

độ ổn định của ta luy

 stability of slope /xây dựng/

tính ổn định của bờ dốc

 stability of slope /xây dựng/

độ ổn định của ta luy

slope stake, slope slipping, slope stability, sloped roof, splay, stability of slope, talus, upgrade, lean-to roof /xây dựng/

xử lý mái dốc