squared
được viền
squared /xây dựng/
được đẽo thành vuông (gỗ)
squared /xây dựng/
được đóng khung
squared /xây dựng/
được viền
squared /xây dựng/
được đẽo thành vuông (gỗ)
squared /xây dựng/
được đóng khung
chamfer, chamfered, rag, scarf, splay, squared
làm vát cạnh