ununiformed density, firmness, ranmability, spacing
tính không cùng độ chặt
bruckling resistance, fastness, firmness, reliability, rigidity, stability
độ ổn định uốn dọc
Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái lái trên đương thẳng, quặt góc...
coefficient of hardness, degree of hardness, durometer hardness, fastness, firmness, grade, hardiness, hardness
độ cứng
Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ cứng.; Độ cứng của vật thể rắn; độ cứng của nước.
A measurement of a material' s hardness, as determined by a durometer.