degree of hardness, hardiness, hardness
độ rắn
coefficient of hardness, degree of hardness, durometer hardness, fastness, firmness, grade, hardiness, hardness
độ cứng
Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ cứng.; Độ cứng của vật thể rắn; độ cứng của nước.
A measurement of a material' s hardness, as determined by a durometer.