Việt
vùng trống phân phối
Anh
distributed free space
tambour
unoccupied
vacuum
distributed free space, tambour, unoccupied, vacuum
vùng chần được, vùng phân bố Các vùng trống trong sơ đồ bố trí dữ liệu cho phép lần tới có thề chèn dữ liệu mới.