mangelhaft /(Adj.; -er, -este)/
khuyết;
thiếu;
còn thiếu;
thiếu hụt;
thiếu sót;
không đủ;
bei mangelhafter Beleuchtung arbeiten : làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng
mangelhaft /(Adj.; -er, -este)/
không hoàn hảo;
không đạt yêu cầu;
xoàng;
kém;
tồi;
Französisch beherrsche ich nur mangelhaft : tôi chỉ biết sơ tiếng Pháp thôi.