TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tồi

tồi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ra gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đạt yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chê trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm một cách cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đár g buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d hoàn cảnh khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉ ổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kinh nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẩu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tổm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm ghiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng khinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưdi múc yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nuông chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi vàng thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỷ lệ thấp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rafci

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ti tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặt vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rách tả tơi

rách rưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách bươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách tả tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách mưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tồi

 bad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tồi

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schofel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stümperhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geringwertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wertlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niederträchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niedrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemein .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

poplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kläglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfuscherhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kitschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mangelhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kotzerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drittrangig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belemmert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfehlt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

häßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lausig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

popelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenügend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schofelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rách tả tơi

lumpig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu kleine Klebefläche, schlechte Verbindung

Tiết diện dán quá nhỏ, kết dính tồi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine verfehlt e Sáche

việc vô ích (vô hi vọng).

bei j-m übel ángeschríeben sein

bị ai coi rẻ [coi thường];

übel riechen

cảm tháy xáu;

j -m übel mitspielen

chơi khăm ai một vó;

wohl oder übel

dù muổn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng.

das sieht mies

aus! đây là việc vô ích!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechtes Essen

bữa ăn tồi

die Milch ist schlecht geworden

sữa đã bị hư

ein schlechtes Englisch sprechen

nói tiếng Anh dở

seine Leistungen sind nicht schlecht

thành tích của nó không tệ

jmdn. schlecht machen (ugs.)

nói xấu ai, bôi nhọ ai.

das ist eine ganz faule Sache

đó là một việc rất tồi tệ

etwas ist faul ùn Staate Dänemark

ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4).

er ist der schwächste Schuler in der Klasse

nó là học sinh kém nhất láp

ein schwaches Buch

một quyển sách dở.

Französisch beherrsche ich nur mangelhaft

tôi chỉ biết sơ tiếng Pháp thôi.

was schlimmer ist, wir mussten Strafe zahlen

điều tồi tệ hơn nữa là chúng ta phải trả tiền phạt

ist nicht schlimm!

không sao đâu!

(subst.

) man fürchtet das Schlimmste: người ta lo sợ điều xấu nhất xảy ra

es gibt Schlimmeres

còn có nhiều chuyện xui rủi han.

(kim loại quý) tuổi thấp, tỷ lệ thấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kotzerig /adv (tục)/

xấu, tồi, tệ, kém.

drittrangig /a/

hạng ba, loại ba, tồi, xấu.

belemmert /a/

1. tồi, xẩu, d hoàn cảnh khó khăn; 2. [bị] lừa

verfehlt /a/

thắt bại, không may, không đạt, kém, tồi; eine verfehlt e Sáche việc vô ích (vô hi vọng).

schlecht /I a/

xấu, tồi, kém, không tổt, hỏng, hư; II adv [một cách] tồi tệ, xáu xa, kém cỏi, kém cạnh.

übel /I a/

xấu, kém, dỏ, tồi, tệ, xấu xa, bỉ ổi; mir wird - tôi đau tim; n adv [một cách] không tốt, xấu, kém, dỏ tệ; bei j-m übel ángeschríeben sein bị ai coi rẻ [coi thường]; übel riechen cảm tháy xáu; j -m übel mitspielen chơi khăm ai một vó; wohl oder übel dù muổn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng.

stümperhaft /a/

làm ẩu, làm cẩu thả, kém, tồi, xấu, thiếu kinh nghiêm, chưa từng trải, vụng.

schlimm /I a/

1. xâu, tồi, kém, xâu xa, tôi tệ, dỏ, tệ, bỉ ổi, khả ó; 2. [bị] đau (về ngón tay V.V.); II adv [một cách] không tốt, xấu, tồi, kém, dỏ.

mies /I a/

xấu xa, xấu tệ, xâu xí, không quan trọng, không đáng kể, tầm thưồng, xoàng, tồi; II adv: das sieht mies aus! đây là việc vô ích!

häßlich /a/

1. không dẹp, xâu, xẩu xí; 2. kinh tổm, ghê tỏm, góm guốc, góm ghiếc, tồi, tệ, kém.

lausig /I a/

1. [có] rận, chấy; 2. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đáng khinh, hèn kém, thấp hèn; rách rưới, tả tơi, rách bươm; II adv ác, dữ, quá, cực kì, hết súc.

popelig /a/

1. xấu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không ra gì; 2. bình thưòng, thông thường, thưòng, xoàng.

ungenügend /a/

không dủ, chưa đủ, không đạt yêu cầu, dưdi múc yêu cầu, tầm thưòng, xoàng, kém, tồi, thiếu thốn.

ungeraten /a/

1. không có kết qủa, không thành công; 2. vô giáo dục, tồi, xấu, kém, dỏ, tệ, xáu xa, bỉ ổi, được nuông chiều, cưng; [bị] trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa, bại hoại.

geringwertig /a/

ít giá trị, kém giá trị, không quí, kém chất lượng, kém phẩm chất, loại kém, xấu, kém, tồi, xoàng, tuổi vàng thấp, tỷ lệ thấp (về kim loại quí).

schofel,schofelig /a/

1. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không rafci, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, đê mạt, đều cáng, ti tiện, khả ố; 2. vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn; 3. nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp.

lumpig /a/

1. rách rưdi, rách bươm, rách tả tơi, rách mưóp, đáng thương, thiểu não, thảm hại, tiều tụy, nghèo đói, nghèo khó, đói rách, cơ cực, khốn khổ, lầm than; 2. xấu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đểu cáng, đểu giả, đê tiện, hèn mạt, hèn hạ, nhỏ nhen, nhỏ mọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau /[mau] (Adj.; -er, -[e]ste)/

xấu; tồi; dở (schlecht);

poplig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

(giá trị, chất lượng) xấu; tồi; kém (arm selig, schäbig);

kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/

(oft abwertend) đáng chê trách; tồi; kém cỏi;

pfuscherhaft /(Ạdj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/

xấu; tồi; ẩu; cẩu thả (công việc);

schlecht /Lflext] (Adj.; -er, -este)/

xấu; tồi; kém; dở; tệ; xoàng;

bữa ăn tồi : schlechtes Essen sữa đã bị hư : die Milch ist schlecht geworden nói tiếng Anh dở : ein schlechtes Englisch sprechen thành tích của nó không tệ : seine Leistungen sind nicht schlecht nói xấu ai, bôi nhọ ai. : jmdn. schlecht machen (ugs.)

faul /[faul] (Adj.)/

(ugs abwertend) đáng nghi; khả nghi; không ổn; tồi; xấu;

đó là một việc rất tồi tệ : das ist eine ganz faule Sache ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4). : etwas ist faul ùn Staate Dänemark

kitschig /(Adj.)/

được làm một cách cẩu thả; nhạt nhẽo; dở; tồi;

schofel /['Jo:fal] (Adj.; schofler, -ste) (ugs. abwertend)/

xấu; tồi; xấu xa; tồi tệ; không ra gì (schäbig, schändlich);

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

không đáng kể; tầm thường; kém cỏi; dở; tồi;

nó là học sinh kém nhất láp : er ist der schwächste Schuler in der Klasse một quyển sách dở. : ein schwaches Buch

mangelhaft /(Adj.; -er, -este)/

không hoàn hảo; không đạt yêu cầu; xoàng; kém; tồi;

tôi chỉ biết sơ tiếng Pháp thôi. : Französisch beherrsche ich nur mangelhaft

stümperhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/

làm ẩu; làm cẩu thả; kém; tồi; xấu; vụng (unvollkommen, schlecht);

schlimm /Lflim] (Adj.)/

xấu; tệ; tồi; kém; đáng lo ngại; đár g buồn (übel, arg);

điều tồi tệ hơn nữa là chúng ta phải trả tiền phạt : was schlimmer ist, wir mussten Strafe zahlen không sao đâu! : ist nicht schlimm! ) man fürchtet das Schlimmste: người ta lo sợ điều xấu nhất xảy ra : (subst. còn có nhiều chuyện xui rủi han. : es gibt Schlimmeres

geringwertig /(Adj.) (selten)/

ít giá trị; kém giá trị; không quý; kém chất lượng; loại kém; xấu; tồi; xoàng;

: (kim loại quý) tuổi thấp, tỷ lệ thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bad /xây dựng/

tồi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tồi

1) schlecht (a), wertlos (a);

2) niederträchtig (a); niedrig (a), gemein (adv).