Việt
tồi
xấu xa
tồi tệ
xấu
không ra gì
vật không ra gì
vật vô dụng
hàng kém chất lượng
kẻ đè tiện
tên vô lại
xắu
tồi tàn
không rafci
hèn hạ
đê tiện
đê hèn
đê mạt
đều cáng
ti tiện
khả ố
vặt vãnh
lặt vặt
nhỏ mọn
nghèo nàn
đáng thương
tội nghiệp.
Đức
schofel
schofelig
schofel,schofelig /a/
1. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không rafci, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, đê mạt, đều cáng, ti tiện, khả ố; 2. vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn; 3. nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp.
schofel /['Jo:fal] (Adj.; schofler, -ste) (ugs. abwertend)/
xấu; tồi; xấu xa; tồi tệ; không ra gì (schäbig, schändlich);
Schofel /der; -s, - (abwertend)/
vật không ra gì; vật vô dụng; hàng kém chất lượng (Schund);
kẻ đè tiện; tên vô lại (Schuft);