Việt
xắu
tồi
xấu xa
tồi tàn
tồi tệ
không rafci
hèn hạ
đê tiện
đê hèn
đê mạt
đều cáng
ti tiện
khả ố
vặt vãnh
lặt vặt
nhỏ mọn
nghèo nàn
đáng thương
tội nghiệp.
Đức
schofel
schofelig
schofel,schofelig /a/
1. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không rafci, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, đê mạt, đều cáng, ti tiện, khả ố; 2. vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn; 3. nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp.