Việt
thắt bại
không may
không đạt
kém
tồi
Đức
verfehlt
eine verfehlt e Sáche
việc vô ích (vô hi vọng).
verfehlt /a/
thắt bại, không may, không đạt, kém, tồi; eine verfehlt e Sáche việc vô ích (vô hi vọng).