Kleiderlaus /f =, -lause/
con] rận (Pedicu- lus uestimenti Burm.);
Filzlaus /f =, -lâuse/
chây, rận; 2. kẻ hay làm ngưòi khác phải khó chịu.
lausig /I a/
1. [có] rận, chấy; 2. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đáng khinh, hèn kém, thấp hèn; rách rưới, tả tơi, rách bươm; II adv ác, dữ, quá, cực kì, hết súc.