TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấy

chấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng khinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con chấy

con chấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chấy

 louse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phthirus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chấy

Kopflaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lausig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con chấy

Kopflaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopflaus /die/

con chấy; con chí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louse, phthirus /y học/

chấy, rận

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopflaus /f =, -lause/

con] chấy (Pediculus capitis de Geer); Kopflaus

lausig /I a/

1. [có] rận, chấy; 2. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đáng khinh, hèn kém, thấp hèn; rách rưới, tả tơi, rách bươm; II adv ác, dữ, quá, cực kì, hết súc.

Từ điển tiếng việt

chấy

- dt. Loài bọ kí sinh, hút máu, sống trên đầu người ta: Đầu chấy mấy rận (tng), Bắt chấy cho mẹ.< br> - 2 dt. Thóc hấp hơi, không được nắng: Thóc chấy, gạo chẳng ngon.< br> - 3 đgt. Rang cho khô rồi giã nhỏ: Chấy tôm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chấy

1) (dộng) Kopflaus f; bệnh chấy rận (y) Fleckfieber n, Flecktyphus m; giống chấy rận (động) Laus f;

2) tôm chấy Paste f von Krabben