Việt
rận
chấy
xắu
tồi
xấu xa
tồi tàn
tồi tệ
đáng khinh
hèn kém
thấp hèn
Đức
lausig
lausig /I a/
1. [có] rận, chấy; 2. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đáng khinh, hèn kém, thấp hèn; rách rưới, tả tơi, rách bươm; II adv ác, dữ, quá, cực kì, hết súc.