TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không quý

không quý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không quý

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không quý

geringwertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion des unedleren Werkstoffes an der Kontaktstelle zweier metallischer Konstruktionsteile mit unterschiedlichen freien Korrosionspotenzialen.

Ăn mòn vật liệu thường (không quý) tại điểm tiếp xúc của hai chi tiết thiết kế bằng kim loại có điện thế về ăn mòn khác biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(kim loại quý) tuổi thấp, tỷ lệ thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geringwertig /(Adj.) (selten)/

ít giá trị; kém giá trị; không quý; kém chất lượng; loại kém; xấu; tồi; xoàng;

: (kim loại quý) tuổi thấp, tỷ lệ thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

không quý (kim loại)

 base /hóa học & vật liệu/

không quý (kim loại)