Việt
làm ẩu
làm cẩu thả
kém
tồi
xấu
thiếu kinh nghiêm
chưa từng trải
vụng.
vụng
Anh
dilettantish
Đức
stümperhaft
stümperhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
làm ẩu; làm cẩu thả; kém; tồi; xấu; vụng (unvollkommen, schlecht);
stümperhaft /a/
làm ẩu, làm cẩu thả, kém, tồi, xấu, thiếu kinh nghiêm, chưa từng trải, vụng.