Việt
làm ẩu
làm cẩu thả
nhạt nhẽo.
được làm một cách cẩu thả
nhạt nhẽo
dở
tồi
có vẻ xúc động giả tạo
Đức
kitschig
kitschig /(Adj.)/
được làm một cách cẩu thả; nhạt nhẽo; dở; tồi;
có vẻ xúc động giả tạo;
kitschig /a/
làm ẩu, làm cẩu thả, nhạt nhẽo.