TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knopfloch

khuyết

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ khuy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ khuyết

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cái khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo bấm khuy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knopfloch

buttonhole

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

loop

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

knopfloch

Knopfloch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleife

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus allen/sämtlichen Knopflöchern platzen (ugs.)

béo lên nhiều

aus allen/ sämtlichen Knopf löchern schwitzen (ugs.)

đổ mồ hôi ướt đẫm

jmdm. aus allen/sämtlichen Knopf löchern gucken, scheinen (ugs.)

nhìn thấy điều gì (ở ai) từ xa, thể hiện rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knopfloch /das/

cái khuyết; lỗ khuy;

aus allen/sämtlichen Knopflöchern platzen (ugs.) : béo lên nhiều aus allen/ sämtlichen Knopf löchern schwitzen (ugs.) : đổ mồ hôi ướt đẫm jmdm. aus allen/sämtlichen Knopf löchern gucken, scheinen (ugs.) : nhìn thấy điều gì (ở ai) từ xa, thể hiện rõ.

Knopfloch /.sche.re, die/

kéo bấm khuy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knopfloch /n -(e)s, -lôcher/

cái] khuyết, lỗ khuy; aus allen Knopflöchern schießen bắn mạnh.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Knopfloch

[EN] buttonhole

[VI] lỗ khuyết,

Schleife,Knopfloch

[EN] loop, buttonhole

[VI] khuyết,