TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sprayer

bình bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phun xịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi khóa máy phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phun son khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp miệng phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun nước nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sprayer

 sprayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

injector stopcock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerosol spray container

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tue iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy-water spray nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray lance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprayer /xây dựng/

bình bơm

 sprayer /hóa học & vật liệu/

bình phun xịt

 sprayer

bình bơm

 sprayer

bình phun xịt

 sprayer

người phun

 pumper, sprayer

người bơm

injector stopcock, sprayer

vòi khóa máy phun

aerosol spray container, flush tank, sprayer

bình phun son khí

1. Một bình chứa nước hoặc nước thải tạm thời chỉ xả ra trong những thời điểm nhất định thông qua mọt đường cống 2. một bình chứa nhỏ chứa nước để rửa toilét.

1. a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.2. a small tank filled with water to flush a toilet.a small tank filled with water to flush a toilet.

snout, spout, spray, sprayer, tue iron

lắp miệng phun

heavy-water spray nozzle, spray carburetor, spray cone, spray lance, sprayer

vòi phun nước nặng