sprayer /xây dựng/
bình bơm
sprayer /hóa học & vật liệu/
bình phun xịt
sprayer
bình bơm
sprayer
bình phun xịt
sprayer
người phun
pumper, sprayer
người bơm
injector stopcock, sprayer
vòi khóa máy phun
aerosol spray container, flush tank, sprayer
bình phun son khí
1. Một bình chứa nước hoặc nước thải tạm thời chỉ xả ra trong những thời điểm nhất định thông qua mọt đường cống 2. một bình chứa nhỏ chứa nước để rửa toilét.
1. a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.2. a small tank filled with water to flush a toilet.a small tank filled with water to flush a toilet.
snout, spout, spray, sprayer, tue iron
lắp miệng phun
heavy-water spray nozzle, spray carburetor, spray cone, spray lance, sprayer
vòi phun nước nặng