TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rüssel

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi voi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rüssel

snout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rüssel

Rüssel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rüssel

groin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüssel /['rrsal], der; -s, -/

vòi voi;

Rüssel /['rrsal], der; -s, -/

mũi; mõm (lợn rừng);

Rüssel /['rrsal], der; -s, -/

(từ lóng) cái mũi (Nase);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüssel /m -s, =/

1. [cái] vòi; 2. [cái] mõm (chó v.v.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rüssel /SCIENCE,AGRI/

[DE] Rüssel

[EN] snout

[FR] groin