TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gag

lưỡi gà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuôn đờ tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái náp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dừng lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị ép chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ kẹp giữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ giới hạn phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản xạ nôn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ ọe

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

gag

gag

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reflex

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

gag

Emissionsbegrenzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reflex,gag

phản xạ nôn, phản xạ ọe

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

GAG

1. Glycosaminoglycans. Long-branched chains of sugar molecules built from repeating dissacharide subunits containing amino groups. Glycosaminoglycans are present on the surfaces of eukaryotic cells where they are believed to play a role in cell-cell and cell-substate recognition. 2. Group-specifi c antigens. The proteins encoded for by the GAG gene of a retrovirus. The GAG proteins are the components of the virus capsid.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emissionsbegrenzer /m/CNH_NHÂN/

[EN] gag

[VI] bộ giới hạn phát xạ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gag

thiết bị ép chặt, tấm ép, dụng cụ kẹp giữ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gag

lưỡi gà; khuôn đờ tán, cái náp; đóng, dừng lại; sừa