Việt
sự khai căn
sự lan tru ỳen của một dòng chảy
mt. khai căn
phản xạ tìm thức ăn
Anh
rooting
reflex
striking
taking root
Đức
Verwurzelung
Bewurzelung
Einwurzeln
Einwurzelung
Pháp
enracinement
reprise
rooting,striking /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/
[DE] Bewurzelung
[EN] rooting; striking
[FR] enracinement; reprise
rooting,taking root /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/
[DE] Einwurzeln; Einwurzelung
[EN] rooting; taking root
[FR] enracinement
reflex,rooting
[DE] Verwurzelung
[VI] sự khai căn