Việt
sự bám chặt
sự ôm chặt
sự quấn vào nhau
Anh
bite
adherence
cohesion
Đức
Greifvermögen
Verklammeriing
Verklammeriing /die; -, -en/
sự bám chặt; sự ôm chặt; sự quấn vào nhau;
sự bám chặt (cán)
adherence, cohesion /xây dựng/
bite /xây dựng/
Greifvermögen /nt/CNSX/
[EN] bite
[VI] sự bám chặt (cán)