TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dâm sâu vào

bấu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâm sâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dâm sâu vào

graben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Fingernägel gruben sich in seinen Arm

những móng tay-cô ta cắm vào cánh tay hắn

Falten graben sich in jmds. Stirn (geh.)

những nếp -nhăn hằn sâu trên trán ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graben /(st. V.; hat)/

bấu vào; cắm vào; ghim vào; dâm sâu vào (cái gì);

những móng tay-cô ta cắm vào cánh tay hắn : ihre Fingernägel gruben sich in seinen Arm những nếp -nhăn hằn sâu trên trán ai. : Falten graben sich in jmds. Stirn (geh.)