Việt
bấu vào
cắm vào
ghim vào
dâm sâu vào
Đức
graben
ihre Fingernägel gruben sich in seinen Arm
những móng tay-cô ta cắm vào cánh tay hắn
Falten graben sich in jmds. Stirn (geh.)
những nếp -nhăn hằn sâu trên trán ai.
graben /(st. V.; hat)/
bấu vào; cắm vào; ghim vào; dâm sâu vào (cái gì);
những móng tay-cô ta cắm vào cánh tay hắn : ihre Fingernägel gruben sich in seinen Arm những nếp -nhăn hằn sâu trên trán ai. : Falten graben sich in jmds. Stirn (geh.)