TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einklammerung

sự đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ngoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đóng mở ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt vào dấu ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội đung viết được đặt trong dấu ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einklammerung

Einklammerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einklammerung /die; -, -en/

sự đóng mở ngoặc; sự đặt vào dấu ngoặc (das Einklammem);

Einklammerung /die; -, -en/

dấu ngoặc; nội đung viết được đặt trong dấu ngoặc (Klammer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einklammerung /f =, -en/

sự đóng, mỏ ngoặc.