Việt
sự đóng
mỏ ngoặc.
sự đóng mở ngoặc
sự đặt vào dấu ngoặc
dấu ngoặc
nội đung viết được đặt trong dấu ngoặc
Đức
Einklammerung
Einklammerung /die; -, -en/
sự đóng mở ngoặc; sự đặt vào dấu ngoặc (das Einklammem);
dấu ngoặc; nội đung viết được đặt trong dấu ngoặc (Klammer);
Einklammerung /f =, -en/
sự đóng, mỏ ngoặc.