Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Klammer /f/IN/
[EN] parenthesis
[VI] dấu ngoặc
Parenthese /f/IN/
[EN] parenthesis
[VI] dấu ngoặc đơn
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
parenthesis /IT-TECH/
[DE] Klammer
[EN] parenthesis
[FR] parenthèses
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
parenthesis
dấu ngoặc đơn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
parenthesis
dấu ngoặc đơn