TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parenthese

dấu ngoặc đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắu ngoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu ngoặc đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ hay câu trong ngoặc đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

parenthese

parenthesis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parenthese

Parenthese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Parenthese (bildungsspr.)

nói thêm, bên cạnh đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parenthese /[parente:zo], die; -, -n (Sprachw.)/

từ hay câu trong ngoặc đơn;

Parenthese /[parente:zo], die; -, -n (Sprachw.)/

dấu ngoặc đơn;

in Parenthese (bildungsspr.) : nói thêm, bên cạnh đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parenthese /í =, -n/

dắu ngoặc, dắu ngoặc đơn; in Parenthese setzen đặt... vào trong ngoặc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parenthese /f/IN/

[EN] parenthesis

[VI] dấu ngoặc đơn