Việt
dấu ngoặc đơn
dắu ngoặc
dắu ngoặc đơn
từ hay câu trong ngoặc đơn
Anh
parenthesis
Đức
Parenthese
in Parenthese (bildungsspr.)
nói thêm, bên cạnh đó.
Parenthese /[parente:zo], die; -, -n (Sprachw.)/
từ hay câu trong ngoặc đơn;
dấu ngoặc đơn;
in Parenthese (bildungsspr.) : nói thêm, bên cạnh đó.
Parenthese /í =, -n/
dắu ngoặc, dắu ngoặc đơn; in Parenthese setzen đặt... vào trong ngoặc.
Parenthese /f/IN/
[EN] parenthesis
[VI] dấu ngoặc đơn