Việt
dấu ngoặc vuông
dấu ngoặc
Anh
square bracket
square brackets
Đức
eckige Klammer
dấu ngoặc vuông [ ]
square bracket, square brackets
eckige Klammer /f/TOÁN/
[EN] square bracket
[VI] dấu ngoặc vuông
dấu ngoặc [ ]