TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

square bracket

dấu ngoặc vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu ngoặc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

square bracket

square bracket

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square brackets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

square bracket

eckige Klammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square bracket

dấu ngoặc vuông

square bracket

dấu ngoặc vuông [ ]

square bracket, square brackets

dấu ngoặc vuông [ ]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eckige Klammer /f/TOÁN/

[EN] square bracket

[VI] dấu ngoặc vuông

Từ điển toán học Anh-Việt

square bracket

dấu ngoặc [ ]

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

square bracket

dấu ngoặc vuông