Việt
mất ổn định
sự cong vênh
sự oằn
uốn
Anh
buckle
cripple
stable component
crippling
Dies bewirkt Lenkunruhe und erhöhten Verschleiß von Reifenlauffläche und Radaufhängung.
Điều này làm mất ổn định tay lái cũng như làm tăng hao mòn mặt lăn lốp xe và hệ thống treo bánh xe.
Bei der Drehschemellenkung (Bild 2) ist die Kippneigung des Anhängers bei Volleinschlag und die damit verbundene Instabilität vergrößert.
Với hệ thống lái bàn xoay (Hình 2), khi tay lái được đánh tối đa, xu hướng xe rơ moóc bị lật nghiêng tăng lên và như thế dẫn đến việc mất ổn định.
Das Taumeln des Rades, das durch dynamische Unwucht hervorgerufen wird, bewirkt Auswaschungen in der Reifenlauffläche, Lenkunruhe und einen deutlich erhöhten Verschleiß der Radaufhängungsteile.
Bánh xe lắc lư do mất cân bằng động gây ra làm cho mặt lăn lốp xe bị bào mòn, vành tay lái mất ổn định và các bộ phận treo bánh xe bị hao mòn đáng kể.
sự cong vênh, sự oằn, uốn, mất ổn định
buckle, cripple
stable component /toán & tin/