TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất ổn định

mất ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cong vênh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự oằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mất ổn định

 buckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cripple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crippling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies bewirkt Lenkunruhe und erhöhten Verschleiß von Reifenlauffläche und Radaufhängung.

Điều này làm mất ổn định tay lái cũng như làm tăng hao mòn mặt lăn lốp xe và hệ thống treo bánh xe.

Bei der Drehschemellenkung (Bild 2) ist die Kippneigung des Anhängers bei Volleinschlag und die damit verbundene Instabilität vergrößert.

Với hệ thống lái bàn xoay (Hình 2), khi tay lái được đánh tối đa, xu hướng xe rơ moóc bị lật nghiêng tăng lên và như thế dẫn đến việc mất ổn định.

Das Taumeln des Rades, das durch dynamische Unwucht hervorgerufen wird, bewirkt Auswaschungen in der Reifenlauffläche, Lenkunruhe und einen deutlich erhöhten Verschleiß der Radaufhängungsteile.

Bánh xe lắc lư do mất cân bằng động gây ra làm cho mặt lăn lốp xe bị bào mòn, vành tay lái mất ổn định và các bộ phận treo bánh xe bị hao mòn đáng kể.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crippling

sự cong vênh, sự oằn, uốn, mất ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckle, cripple

mất ổn định

stable component /toán & tin/

mất ổn định