Việt
đóng đai
đóng vành
đánh dai.
lắp lóp.
lắp lốp
bọc
bao
đóng đai .
Anh
bind
clout
Đức
überreden m
einreifen I
bereifen I
reifen
bereifen
beschlagen
reifen II
beschlagen /vt/CNSX/
[EN] clout
[VI] bọc, bao, đóng đai
reifen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
đóng đai (thùng);
bereifen /(sw. V.; hat)/
đóng đai; đóng vành; lắp lốp;
überreden m /vt/
đóng đai (vào thùng),
reifen II /vt/
đóng đai (cho cái gì).
einreifen I /vt/
đóng đai (thủng), đánh dai.
bereifen I /vt/
1. đóng đai, đóng vành; 2. (Auto) lắp lóp.
bind, clout /xây dựng/