Việt
đóng đai
đóng vành
lắp lốp
Đức
bereifen
Laufrichtungspfeile beim Montieren, falls vorhanden, beachten.
Chú ý mũi tên hướng chuyển động khi lắp lốp (nếu có).
Man kann je nach Bauausführung Reifen mit Schlauch oder auch Schlauchlosreifen montieren.
Tùy theo cấu tạo, người ta có thể lắp lốp xe có săm hay không săm.
v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen und eine Eintragung in die Fahrzeugpapiere ist zu bestätigen.
Việc kiểm soát chứng nhận lắp lốp phải được người giám định có thẩm quyền thực hiện và phải được ghi trong giấy xe.
v Anbauabnahme und Eintragung ist nicht notwendig. Der Fahrer muss die Freigabebescheinigung mitführen.
Việc kiểm soát chứng nhận lắp lốp và ghi lên giấy xe là không cần thiết. Người lái xe phải đem theo giấy chứng nhận này.
v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen. Anbaubescheinigung ist mitzuführen.
Việc kiểm soát chứng nhận phải được thực hiện bởi người giám định có thẩm quyền. Giấy chứng nhận lắp lốp phải luôn kèm theo xe.
bereifen /(sw. V.; hat)/
đóng đai; đóng vành; lắp lốp;