Việt
đóng vành
đóng đai
lắp lóp.
lắp lốp
Anh
rim
Đức
bereifen I
bereifen
bereifen /(sw. V.; hat)/
đóng đai; đóng vành; lắp lốp;
bereifen I /vt/
1. đóng đai, đóng vành; 2. (Auto) lắp lóp.
rim /xây dựng/