Việt
yên cương
mã cụ
bao
vỏ
thắng
đổng
bộ dây thắng
bộ đô thắng
đồ ngựa
dăng
chăng
căng
bọc
bọc vải
sự bọc bên ngoài
sự phủ lên
sự trải lên
sự trùm lên
sự thắng hay đóng con vật kéo vào xe
dây thắng
bộ đồ thắng
con vật dùng để đóng vào xe để kéo
xe kéo bằng súc vặt
Anh
covering
clothing
coupling of the locomotive
Đức
Bespannung
Ankuppeln der lokomotive
kuppeln der lokomotive
Pháp
attelage de la locomotive
mise en tête de la locomotive
Ankuppeln der lokomotive,bespannung,kuppeln der lokomotive /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ankuppeln der lokomotive; bespannung; kuppeln der lokomotive
[EN] coupling of the locomotive (on head of train)
[FR] attelage de la locomotive; mise en tête de la locomotive
Bespannung /die; -en/
(o Pl ) sự bọc bên ngoài; sự phủ lên; sự trải lên; sự trùm lên;
sự thắng hay đóng con vật kéo vào xe;
dây thắng; bộ đồ thắng; yên cương; mã cụ;
con vật dùng để đóng vào xe để kéo; xe kéo bằng súc vặt (Gespann);
Bespannung /í =, -en/
1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.
Bespannung /f/GIẤY/
[EN] clothing
[VI] bao, vỏ