Việt
sự trùm lên
sự che phủ
sự che đậy
sự bọc bên ngoài
sự phủ lên
sự trải lên
sự lợp
sự bọc
sự phủ
sự che lại
Anh
imbrication
Đức
Bedeckung
Bespannung
Überspanriung
Bedeckung /die; -, -en/
sự che phủ; sự trùm lên; sự che đậy (das Bedecken);
Bespannung /die; -en/
(o Pl ) sự bọc bên ngoài; sự phủ lên; sự trải lên; sự trùm lên;
Überspanriung /die; -en/
(o Pl ) sự lợp; sự bọc; sự phủ; sự trùm lên; sự che lại;
imbrication /hóa học & vật liệu/