Việt
sự kéo căng quá mức
sự điều chỉnh quá căng
sự lợp
sự bọc
sự phủ
sự trùm lên
sự che lại
vật liệu lợp
vật liệu bọc hay phủ
Đức
Überspanriung
Überspanriung /die; -en/
sự kéo căng quá mức; sự điều chỉnh quá căng;
(o Pl ) sự lợp; sự bọc; sự phủ; sự trùm lên; sự che lại;
vật liệu lợp; vật liệu bọc hay phủ;