TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổng

đổng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vựa cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ dây thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đô thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổng

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

laut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

indirekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht gerade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klipfem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schober

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bespannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da stieß das böse Weib einen Fluch aus, und ward ihr so angst, so angst, daß sie sich nicht zu lassen wußte.

Mụ dì ghẻ độc ác chửi đổng một câu, mụ trở nên sợ hãi không biết tính thế nào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messuhren

Đổng hổ so

123 Messuhren

123 Đổng hổ so

124 Fühlhebelmessgerät

124 Đổng hổ so chân gập

125 Feinzeiger

125 Đổng hổ so chính xác

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klipfem /a/

thuộc] đổng,

Haufen /m -s, =/

1. đổng; 2. đám đông; in (héllen) - từng đám; ♦ alles auf einen- werfen vơ đũa cả nắm; j-n über den - fahren đâm vào ai; über den - schießen xủ bắn; über den - fällen sập, sụp đổ, đổ sập.

Schober /m -s, =/

1. đụn, đổng; 2. [cái] vựa cỏ.

Bespannung /í =, -en/

1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đổng

stark (a), laut (a), indirekt (a), nicht gerade (a); nói đổng nicht gerade sagen