TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fairing

chóp rẽ dòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc vỏ mặt trơn tru

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ốp chỉnh dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fairing

fairing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shroud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

downstream pier nosing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ease-water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fairing

Verkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stromlinienförmige Verkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerodynamischer Übergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bugkonus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzlastverkleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeilerrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterstrompfeilernase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fairing

carénage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coiffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coiffe couvrant les charges utiles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrière-bec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrière-bec de la pile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fairing

ốp chỉnh dòng, ốp rẽ dòng Một tấm ốp phủ trơn tru phủ lên chỗ khớp nối hoặc vị trí giao nhau hay tiếp giáp giữa hai bề mặt, có tác dụng tạo ra một bề mặt trơn tru cho dòng khí chảy. Mục tiêu chính của ốp chỉnh dòng là giảm lực cản khí động.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fairing /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verkleidung

[EN] fairing

[FR] carénage

fairing,shroud /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bugkonus; Nutzlastverkleidung

[EN] fairing; shroud

[FR] coiffe; coiffe couvrant les charges utiles

downstream pier nosing,ease-water,fairing

[DE] Pfeilerrücken; Unterstrompfeilernase

[EN] downstream pier nosing; ease-water; fairing

[FR] arrière-bec; arrière-bec de la pile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromlinienförmige Verkleidung /f/VTHK/

[EN] fairing

[VI] sự bọc vỏ mặt trơn tru

Verkleidung /f/KT_LẠNH/

[EN] fairing

[VI] chụp thông gió

Verkleidung /f/VTHK/

[EN] fairing

[VI] vỏ, ốp chỉnh dòng (máy bay)

aerodynamischer Übergang /m/VTHK/

[EN] fairing

[VI] ốp chỉnh dòng (máy bay)

Verkleidung /f/DHV_TRỤ/

[EN] cladding, fairing

[VI] lớp bọc, chóp rẽ dòng (khí động lực)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fairing

chóp rẽ dòng