fairing, ventilation cover, ventilation cowl, ventilation hood
chụp thông gió
ventilation cowl
chụp thông gió
ventilation cover
chụp thông gió
ventilation hood
chụp thông gió
fairing
chụp thông gió
ventilation hood
cái chụp thông gió
booth
cái chụp thông gió
cowl
cái chụp thông gió
ventilating cowl
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
cowl
cái chụp thông gió
ventilating cowl, shade
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
ventilation hood
cái chụp thông gió
ventilating cowl, ventilation hood
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
ventilating cowl /xây dựng/
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
ventilating cowl /y học/
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)