ventilation hood
cái chụp thông gió
ventilation hood /y học/
nắp đậy ống thông hơi
ventilation hood
nắp đậy ống thông hơi
ventilating cowl, ventilation hood
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
fairing, ventilation cover, ventilation cowl, ventilation hood
chụp thông gió