TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homogener mantel

vỏ bọc đồng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc đồng nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

homogener mantel

homogeneous cladding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

homogener mantel

homogener Mantel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

homogener mantel

gaine homogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homogener Mantel /m/Q_HỌC, (ống dẫn sáng) V_THÔNG homogeneous/

[EN] cladding

[VI] vỏ bọc đồng tính, vỏ bọc đồng nhất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homogener Mantel /IT-TECH/

[DE] homogener Mantel

[EN] homogeneous cladding

[FR] gaine homogène