Việt
bọc
sự phủ
sự bọc
phủ
tráng
mạ
bao
gói
đóng thùng
quấn chặt
trùm kín
ủ
phủ kín
mặc ấm
quấn ấm
che kín
bao phủ
Anh
coating
clad
coat
sheathe
cladding
cladding process
Đức
Umhüllen
Einhüllen
Einschluß in eine Hülle
Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen
Pháp
gainage
Einhüllen,Einschluß in eine Hülle,Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen,Umhüllen /ENERGY-ELEC/
[DE] Einhüllen; Einschluß in eine Hülle; Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen; Umhüllen
[EN] cladding; cladding process
[FR] gainage
umhüllen /(sw. V.; hat)/
bao; bọc; gói; đóng thùng; quấn chặt; trùm kín;
ủ; phủ kín; mặc ấm; quấn ấm; che kín; bao phủ;
Umhüllen /nt/XD/
[EN] coating
[VI] sự phủ, sự bọc
umhüllen /vt/XD/
[EN] clad, coat, sheathe
[VI] bọc, phủ
umhüllen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] sheathe
[VI] bọc (cáp)
umhüllen /vt/CNSX/
[EN] clad
[VI] bọc, tráng
[EN] coat
[VI] phủ, mạ (điện cực)