TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umhüllen

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umhüllen

coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheathe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cladding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cladding process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umhüllen

Umhüllen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einhüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluß in eine Hülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umhüllen

gainage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einhüllen,Einschluß in eine Hülle,Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen,Umhüllen /ENERGY-ELEC/

[DE] Einhüllen; Einschluß in eine Hülle; Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen; Umhüllen

[EN] cladding; cladding process

[FR] gainage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umhüllen /(sw. V.; hat)/

bao; bọc; gói; đóng thùng; quấn chặt; trùm kín;

umhüllen /(sw. V.; hat)/

ủ; phủ kín; mặc ấm; quấn ấm; che kín; bao phủ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umhüllen /nt/XD/

[EN] coating

[VI] sự phủ, sự bọc

umhüllen /vt/XD/

[EN] clad, coat, sheathe

[VI] bọc, phủ

umhüllen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] sheathe

[VI] bọc (cáp)

umhüllen /vt/CNSX/

[EN] clad

[VI] bọc, tráng

umhüllen /vt/CNSX/

[EN] coat

[VI] phủ, mạ (điện cực)