TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einhüllen

quấn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sương mù đã bao phủ những ngọn núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einhüllen

wrap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cladding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cladding process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einhüllen

einhüllen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluß in eine Hülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einhüllen

gainage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einhüllen,Einschluß in eine Hülle,Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen,Umhüllen /ENERGY-ELEC/

[DE] Einhüllen; Einschluß in eine Hülle; Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen; Umhüllen

[EN] cladding; cladding process

[FR] gainage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhüllen /quấn mình/ai trong cái gì; Nebel hat die Berge eingehüllt/

sương mù đã bao phủ những ngọn núi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhüllen /vt/

quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ù, quấn, bọc;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einhüllen

wrap