Metallbeschichtung /f/S_PHỦ/
[EN] metallic coating
[VI] lớp phủ kim loại, lớp bọc kim loại
Metallbeschichtung /f/TV/
[EN] metal coating
[VI] lớp phủ kim loại, lớp bọc kim loại
Metallbeschichtung /f/CT_MÁY/
[EN] metallic coating
[VI] lớp phủ kim loại, lớp bọc kim loại