metallic coating /ô tô/
lớp phủ kim loại
metallic coating
lớp mạ kim loại
metallic coating
lớp bọc kim loại
cladding, metallic coating
lớp bọc kim loại
metal coating, metalization layer, metallic coating, metallization layer
lớp mạ kim loại
metal coating, metalization layer, metallic coating, metallization layer, metallized coating, metal-sprayed coating
lớp phủ kim loại