Việt
quyến rũ
làm mê hồn
làm say mê
làm đắm đuối
mê hoặc
quấn
vắn
cuộn quanh
lừa gạt
lưỏng gạt
mê hoặc.
cám dỗ
quyên rũ
dụ dỗ gạ gẫm
làm xiêu lòng
Đức
um
umstricken
berücken
umstricken /vt/
1. quấn, vắn, cuộn quanh; 2. (nghía bóng) lừa gạt, lưỏng gạt, quyến rũ, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.
berücken /vt/
cám dỗ, quyên rũ, dụ dỗ gạ gẫm, làm xiêu lòng, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.
um /stricken (sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) quyến rũ; làm mê hồn; làm say mê; làm đắm đuối; mê hoặc;