TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzaubern

làm phù phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểm bủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng pháp thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng phép thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ phù thủy đã dùng phép thuật biến những đứa trẻ thành các con quạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đắm đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verzaubern

verzaubern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in etw. (Akk.)

ihr Gesang hat uns alle verzaubert

giọng hát của cô ấy đã làm chúng tôi say mê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzaubern /(sw. V.; hat)/

yểm bùa; bỏ bùa; làm phù phép; dùng phép thuật;

jmdn. in etw. (Akk.) :

verzaubern /dùng phép thuật biến ai thành cái gì; die Hexe verzauberte die Kinder in Raben/

mụ phù thủy đã dùng phép thuật biến những đứa trẻ thành các con quạ;

verzaubern /dùng phép thuật biến ai thành cái gì; die Hexe verzauberte die Kinder in Raben/

làm say đắm; làm say mê; quyến rũ; mê hoặc; làm đắm đuôi;

ihr Gesang hat uns alle verzaubert : giọng hát của cô ấy đã làm chúng tôi say mê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzaubern /vt/

yểm bủa, bỏ bủa, làm mê hoặc, làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài; (nghĩa bóng) làm... say đắm, làm... say mê, quyến rũ, mê hoặc, làm... đắm đuối.