zaubern /(sw. V.; hat)/
làm phép;
bắt quyết;
dùng phép thuật;
làm yêu thuật;
mụ phù thủy có thể làm phép thuật : die Hexe kann zaubern tao không thể làm nhanh hơn được, tao đâu có phép thuật. : ich kann doch nicht zaubern (ugs.)
verzaubern /(sw. V.; hat)/
yểm bùa;
bỏ bùa;
làm phù phép;
dùng phép thuật;
: jmdn. in etw. (Akk.)