TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zaubern

làm phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng phép thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yêu thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn màn ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hô biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zaubern

zaubern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hexe kann zaubern

mụ phù thủy có thể làm phép thuật

ich kann doch nicht zaubern (ugs.)

tao không thể làm nhanh hơn được, tao đâu có phép thuật.

eine Taube aus dem Hut zaubern

hô biến một con bồ câu từ trong mũ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zaubern /(sw. V.; hat)/

làm phép; bắt quyết; dùng phép thuật; làm yêu thuật;

die Hexe kann zaubern : mụ phù thủy có thể làm phép thuật ich kann doch nicht zaubern (ugs.) : tao không thể làm nhanh hơn được, tao đâu có phép thuật.

zaubern /(sw. V.; hat)/

biểu diễn màn ảo thuật;

zaubern /(sw. V.; hat)/

làm phép; hô biến;

eine Taube aus dem Hut zaubern : hô biến một con bồ câu từ trong mũ ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zaubern /vi/

làm phép, bắt quyết, dùng phép thuật, làm yêu thuật; etw. aus der Tasche zaubern rút cái gì ra khỏi túi rất kì diệu.