Việt
xinh đẹp
duyên dáng
mĩ miều
lôi cuốn
hấp dẫn
quyến rũ
làm say mê
làm say đắm.
yêu kiều
thanh tú
Đức
liebreizend
liebreizend /(Adj.) (geh. veraltend)/
xinh đẹp; duyên dáng; yêu kiều; thanh tú;
liebreizend /a/
xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ, làm say mê, làm say đắm.