Việt
làm phù phép
dùng pháp thuật
yểm
chài
làm... say đắm
quyến rũ.
dùng pháp thuật biến hình
hóa phép
làm say đắm
làm say mê
làm mê mẩn
Đức
verhexen
die böse Fee hat ihn in einen Vogel verhext
bà tiên độc ác đã biến chàng thành một con chim.
verhexen /(sw. V.; hat)/
làm phù phép; dùng pháp thuật biến hình; hóa phép;
die böse Fee hat ihn in einen Vogel verhext : bà tiên độc ác đã biến chàng thành một con chim.
(nghĩa bóng) làm say đắm; làm say mê; làm mê mẩn;
verhexen /vt/
1. làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài; 2. (nghĩa bóng) làm... say đắm [say mê, mỗ mẩn, đắm đuối], quyến rũ.